Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xóm giềng
|
danh từ
Những người ở gần nhau.
Tình nghĩa xóm giềng.
Từ điển Việt - Pháp
xóm giềng
|
voisinage; voisins (d'un même hameau)